Ý nghĩa của từ symmetry là gì:
symmetry nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ symmetry. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa symmetry mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

symmetry


Sự đối xứng; tính đối xứng. | Cấu trúc cân đối.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

symmetry


['simətri]|danh từ sự đối xứng; tính đối xứngthe perfect symmetry of the building sự đối xứng hoàn hảo của toà nhà sự cân đối; cấu trúc cân đốithe symmetry of her features sự cân đối trong nét mặt của [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

symmetry


| symmetry symmetry (sĭmʹĭ-trē) noun plural symmetries 1. Exact correspondence of form and constituent configuration on opposite sides of a dividing line or plane or about a cen [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

symmetry


đối xứng
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

symmetry


Danh từ:
- Chất lượng của việc có các bộ phận khớp với nhau, đặc biệt là theo cách hấp dẫn hoặc tương đồng về hình dạng hoặc nội dung
- Trong toán học, chất lượng của việc có hai phần khớp chính xác, khi một nửa giống như hình ảnh của nửa kia trong gương hoặc khi một phần có thể thay thế một phần khác nếu nó quay 90 ° hoặc 180 °
la gi - Ngày 04 tháng 10 năm 2019





<< symmetrical sympathetic >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa