Ý nghĩa của từ survivant là gì:
survivant nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ survivant Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa survivant mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

survivant


Sống sót. | : ''Les naufragés '''survivants''''' — những người đắm tàu sống sót | Còn rớt lại, còn sót lại. | : ''Frafments '''survivants''' d’une vie disparue'' — những mẫu còn sót lại của một cu [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< synchronie survol >>