1 |
subscribe Ký (tên) vào bên dưới một văn kiện. | : ''to '''subscribe''' one's name to a petition'' — ký tên mình vào một bản kiến nghị | : ''to '''subscribe''' a few remarks at the end of the essay'' — ghi vài [..]
|
2 |
subscribe[səb'skraib]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ ( to subscribe something to something ) ký (tên) vào bên dưới một văn kiệnto subscribe one's name to a petition ký tên mình vào một bản kiến [..]
|
3 |
subscribe| subscribe subscribe (sub-skrīb) verb 1. To add a newsgroup to the list of such groups from which a user receives all new articles. 2. To add a name to a listserv's distribution list. Đồng [..]
|
4 |
subscribeSubscribe /səb´skraib/ là động từ có nghĩa là: viết tên ở dưới, góp tiền, đăng ký, đứng tên, tán thành,... Ví dụ 1: he subscribed 100 dollars to the flood relief fund. (Anh ta đã góp 100 đôla vào quỹ cứu trợ nạn lụt) Ví dụ 2: I have subscrised to your youtbe channel. (tôi đã đăng kí kênh youtube của bạn)
|
<< subserve | corrode >> |