1 |
stevedore Công nhân bốc dỡ. | Bốc dỡ.
|
2 |
stevedore(công nhân xếp dỡ) Người làm công việc bốc hàng lên tàu biển, san xếp, sắp đặt hàng trong hầm hàng (hoặc trên boong tàu) và dỡ hàng ra khỏi tàu biển.
|
3 |
stevedoreSTEVEDORE Người điều hành kho cảng được chỉ định để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động bốc dỡ tàu hàng và các hoạt động kho cảng khác. Còn được gọi là người khuân vác.
|
<< squireling | squirelet >> |