1 |
stagnation Sự ứ đọng; tình trạng tù hãm. | Sự đình trệ, sự đình đốn. | Tình trạng mụ mẫm. | Tình trạng tù hãm. | : '''''Stagnation''' des eaux'' — tình trạng nước tù hãm | Tình trạng đình đốn, tình trạng [..]
|
<< testicule | stalactite >> |