1 |
squirrelsóc
|
2 |
squirrelDanh từ: - Một con vật nhỏ phủ đầy lông với cái đuôi dài. Loài sóc trèo cây và ăn hạt và hạt. Ví dụ: Tôi có nuôi một chú sóc và tôi cần trợ giúp vì có vẻ nó đang bị bệnh. (I have a squirrel as a pet and I need some help because it seems to be sick).
|
3 |
squirrel Con sóc.
|
<< stethoscope | stethoscopic >> |