1 |
squall Cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết... ). | : ''the wind blows in squalls'' — gió thổi từng cơn | : ''black '''squall''''' — cơn gió mạnh mang theo mây đen | : ''white '''squall''''' — cơn gió [..]
|
2 |
squallDanh từ: - Một cơn gió mạnh, bão tuyết, cơn mưa hoặc cơn bão ngắn bất ngờ - Một sự xáo trộn đột ngột hoặc hỗn loạn. Động từ: - (Đặc biệt là của một em bé) để tạo ra một tiếng ồn lớn, sắc nét - Thổi như một tiếng kêu.
|
<< squaller | stipitiform >> |