1 |
squad Tổ, đội. | : ''flying '''squad''''' — đội cảnh sát cơ giới | : ''suicide '''squad''''' — đội cảm tử | : ''awkward '''squad''''' — tổ lính mới | Kíp (thợ). | Đội thể thao. [..]
|
2 |
squadDanh từ: - Một nhóm nhỏ những người được đào tạo để làm việc cùng nhau như một đơn vị - Một đội trong các môn thể thao mà người chơi cho một trận đấu được chọn - Trong quân đội, một đội là một nhóm nhỏ binh lính, đặc biệt là một nhóm được tập hợp lại để khoan (= diễu hành,...).
|
<< spymaster | squalid >> |