1 |
sprout Mần cây, chồi. | : ''soya sprouts'' — giá đậu tương | Cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts). | Mọc, để mọc. | : ''to '''sprout''' horns'' — nhú sừng (trâu, bò) | : ''to '''sprout''' a moustache'' [..]
|
<< sprag | squamate >> |