1 |
spouse ; (từ cổ, nghĩa cổ) chồng; vợ.
|
2 |
spousespouse là từ tiếng anh có nghĩa là vợ/chồng - người mà mình lập gia đình cùng. từ này không phân biệt giới tính, có thể dùng cho cả vợ hoặc chồng VD: Brad Pitt's spouse is Angelina Jolie Jolie's spouse is Pitt
|
3 |
spouseDanh từ: - Chồng hoặc vợ của một người Ví dụ: Con số ly dị giữa các cặp vợ chồng đang giảm đi của nước ta trong năm nay. (The number of divorced spouse rate is decreased in our country this year.) Ví dụ: Nếu anh không thể đến, vợ của anh có thể thay anh phát biểu. (If you cannot come, your spouse can represent).
|
<< supremacist | spout-hole >> |