1 |
SpotMoving head được trang bị 1 thấu kính để đánh ra 1 luồng ánh sáng tập trung, nhưng càng xa đèn, đường kính của luồng tia sẽ càng to ra. Đường kính vòng tròn tại nơi phát ra ánh sáng sẽ nhỏ hơn rất nhi [..]
|
2 |
Spot[spɔt]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ dấu, đốm, vếta brown tie with red spots cái ca vát nâu có đốm đỏ vết nhơ, vết đenwithout a spot on one's reputation danh tiếng không bị v [..]
|
3 |
SpotThị trường trao ngay
|
4 |
SpotThị trường trao ngay
|
5 |
SpotThị trường trao ngay
|
6 |
Spot Dấu, đốm, vết. | : ''a brown tie with red spots'' — cái ca vát nâu có đốm đỏ | Vết nhơ, vết đen. | : ''without a '''spot''' on one's reputation'' — danh tiếng không bị vết nhơ nào | Chấm đen ở đầ [..]
|
<< RePan - ReTilt | Shutter >> |