1 |
speed Sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực. | : ''at full '''speed''''' — hết tốc lực | Sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng. | Làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh. | : ''to '''speed''' the c [..]
|
2 |
speed[spi:d]|danh từ|ngoại động từ sped|nội động từ|Tất cảdanh từ sự nhanh chóng, sự mau lẹ; tính nhanh chóng, tính mau lẹ (của các cử động..)he moves with great speed anh ấy di chuyển rất mau lẹ tốc độ; t [..]
|
3 |
speedtốc độ
|
4 |
speedtốc độ
|
5 |
speedSpeed (Tiếng Triều Tiên: 스피드) là một nhóm nhạc thần tượng của Hàn Quốc được thành lập bởi Core Contents Media. Gồm các thành viên nam: Jungwoo (còn được gọi là 'Yoosung'), Taewoon (trưởng nhóm), Sungm [..]
|
6 |
speedDanh từ: tốc độ Ví dụ 1: Cẩn thận nào! Hãy giảm tốc độ lại, tôi cảm thấy nó quá nhanh. (Woo be carefully! Slow your speed, I feel too fast). Ví dụ 2: Cái gì di chuyển nhanh nhất thế giới? Tốc độ ánh sáng. (What is the fastest movement in the world? Speedlight).
|
<< functionate | sped >> |