1 |
specialise Làm thành đặc trưng. | Thay đổi; hạn chế (ý kiến... ). | Chuyên hoá. | Trở thành chuyên hoá. | Chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì). | : ''to specialize in a subject'' — chuyên [..]
|
<< abenteric | aberrance >> |