1 |
smoothie
|
2 |
smoothieMột thức uống đặc, lạnh làm từ trái cây và thường là sữa chua hoặc kem, trộn với nhau cho đến khi mịn Ví dụ 1: Mùa hè này trở nên tuyệt vời hơn khi được uống sinh tố mỗi ngày. (This summer will become fabulous if drinking smoothie daily).
|
<< adenite | smoothfaced >> |