1 |
slip away frommất dần / vuột dần khỏi (tay ai)As the game went on I could feel the championship slipping away from us.Trong lúc trận đấu tiếp diễn tôi cảm thấy chức vô địch đang vuột dần khỏi tay chúng tôi. [..]
|
<< sleep on it | slip away >> |