Ý nghĩa của từ slacken là gì:
slacken nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ slacken Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa slacken mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

slacken


Nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng). | Làm chận lại; chậm (bước) lại. | làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt. | Trở nên uể oải. | Trở nên phất phơ, trở nên chểnh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< slander skyey >>