1 |
slacken Nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng). | Làm chận lại; chậm (bước) lại. | làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt. | Trở nên uể oải. | Trở nên phất phơ, trở nên chểnh [..]
|
<< slander | skyey >> |