1 |
siêu cường Mạnh hơn hẳn. | : ''Những nước '''siêu cường'''.''
|
2 |
siêu cườngtt (H. cường: mạnh) Mạnh hơn hẳn: Những nước siêu cường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siêu cường". Những từ có chứa "siêu cường": . siêu cường siêu cường quốc. Những từ có chứa "siêu cườn [..]
|
3 |
siêu cườngtt (H. cường: mạnh) Mạnh hơn hẳn: Những nước siêu cường.
|
4 |
siêu cườngnước rất lớn mạnh về chính trị, quân sự, kinh tế, có vai trò và ảnh hưởng quan trọng trên thế giới.
|
5 |
siêu cườngSiêu cường là một quốc gia đứng hàng thứ nhất trong hệ thống quốc tế và khả năng gây ảnh hưởng tới những sự kiện và phô trương sức mạnh trên phạm vi toàn thế giới; siêu cường thường được coi có mức qu [..]
|
<< siêng năng | siêu âm >> |