1 |
shimmer Ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh. | : ''the shimmerof the moon on the lake'' — ánh trăng lung linh trên mặt hồ | Chiếu sáng lờ mờ; toả ánh sáng lung linh.
|
2 |
shimmer Trái ngược với Matte. Nó tạo độ sáng và lấp lánh bởi vì các loại mỹ phẩm Shimmer một thành phần nhỏ chất óng ánh nhiều màu. Làn da tối rất hợp với loại mỹ phẩm có thành phần này.
|
<< shilly-shally | shimmy >> |