1 |
set straight Sửa, chỉnh lại. | :''I'd like to '''set straight''' some misconceptions about recent events'' — Tôi muốn sửa lại một số nhận thức sai lầm về những sự việc vừa qua. | :''He misspoke, but I quietly ''' [..]
|
<< go through | mho >> |