1 |
seen cóĐộng từ (cột thứ 3 của see): đã xem Ví dụ: Tôi thấy cô ấy đang vào siêu thị. (I have seen that she gets into supermarket.) Từ này được dùng phổ biến trên mạng xã hội. Được nhắc nhiều trong trường hợp đã xem tin nhắn nhưng chưa hồi âm lại.
|
<< yay | câu kể >> |