1 |
seek Tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được. | : ''to '''seek''' employment'' — tìm việc làm | : ''to go seeking advice'' — đi tìm sự giúp đỡ ý kiến | Mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng. | : ''to '' [..]
|
2 |
seek[si:k]|ngoại động từ sought tìm, tìm kiếm; cố tìm cho được, cố kiếm cho đượcto seek employment tìm việc làmto go seeking advice đi tìm sự giúp đỡ ý kiến mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng đạt tới ( [..]
|
3 |
seek| seek seek (sēk) verb sought (sôt), seeking, seeks verb, transitive 1. To try to locate or discover; search for. 2. To endeavor to obtain or reach: seek a college education. 3 [..]
|
<< seen | see >> |