1 |
scratch Hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa. | : ''a '''scratch''' group of people'' — một nhóm người linh tinh | : ''a '''scratch''' team'' — (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinh | : ''a [..]
|
2 |
scratch[skræt∫]|tính từ|danh từ|động từ|danh từ|Tất cảtính từ tạp nham, hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựaa scratch group of people một nhóm người linh tinha scratch team (thể dục,thể thao) một đội gồm những [..]
|
3 |
scratch| scratch scratch (skrăch) verb scratched, scratching, scratches verb, transitive 1. To make a thin, shallow cut or mark on (a surface) with a sharp instrument. 2. To use the nails o [..]
|
4 |
scratchrạch
|
5 |
scratch vết gải, cào, trầy, xước
|
6 |
scratchĐộng từ: - Để cắt hoặc làm hỏng bề mặt hoặc da của bạn một chút với hoặc trên một cái gì đó sắc nét hoặc thô ráp - Nếu một con vật gãi, nó sẽ chà thứ gì đó bằng móng vuốt (= móng sắc nhọn) - Để chà xát da bằng móng tay của bạn
|
<< tulipier | tulipe >> |