Ý nghĩa của từ schéma là gì:
schéma nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ schéma Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa schéma mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

schéma


Sơ đồ. | : '''''Schéma''' de la coupe transversale d’une racine'' — sơ đồ mặt cắt ngang rễ | : '''''Schéma''' du foncitonnement d’un système électoral'' — sơ đồ hoạt động của một hệ thống bầu cử | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< typhoïde type >>