1 |
schéma Sơ đồ. | : '''''Schéma''' de la coupe transversale d’une racine'' — sơ đồ mặt cắt ngang rễ | : '''''Schéma''' du foncitonnement d’un système électoral'' — sơ đồ hoạt động của một hệ thống bầu cử | [..]
|
<< typhoïde | type >> |