1 |
sandal Dép. | Quai dép (ở mắt cá chân). | Đi dép (cho ai). | Buộc quai, lồng quai (vào dép... ). | Gỗ đàn hương.
|
2 |
sandalSandal (tiếng Việt: xăng-đan hoặc giày quai hậu, từ tiếng Pháp sandale) là một loại giầy có cấu trúc mở, bao gồm một đế giầy được giữ vào chân người mang bằng một hệ thống đai và dây vòng qua mu bàn c [..]
|
<< sandal-wood | sally >> |