Ý nghĩa của từ salary là gì:
salary nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ salary. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa salary mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

salary


Tiền lương. | : ''to draw one's '''salary''''' — lĩnh lương | Trả lương.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

salary


['sæləri]|danh từ món tiền trả đều đặn (thường) là hàng tháng cho người làm công; tiền lươngto draw one's salary lĩnh lươnghas your salary been paid yet ? anh được trả lương chưa?a salary agreement , [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

salary


lương tháng
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< sally sacrament >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa