1 |
sắc đẹp Vẻ đẹp của phụ nữ.
|
2 |
sắc đẹpd. Vẻ đẹp của phụ nữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắc đẹp". Những từ có chứa "sắc đẹp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . đẹp ẹp thiên tài vẻ đẹp mắt xinh đẹp Hồn [..]
|
3 |
sắc đẹpd. Vẻ đẹp của phụ nữ.
|
4 |
sắc đẹpvẻ đẹp của người phụ nữ có sắc đẹp lộng lẫy chăm sóc sắc đẹp Đồng nghĩa: nhan sắc
|
5 |
sắc đẹpCái đẹp là một phạm trù mỹ học, trong đó phản ánh và đánh giá những hiện tượng của hiện thực và những tác phẩm nghệ thuật đem lại cho con người một cảm giác khoái lạc về mặt thẩm mỹ, biểu hiện dưới hì [..]
|
<< sắc thái | sắm sửa >> |