1 |
sáp nhập Gộp lại với nhau. | : '''''Sáp nhập''' ba xã làm một.''
|
2 |
sáp nhậpGộp lại với nhau : Sáp nhập ba xã làm một.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáp nhập". Những từ có chứa "sáp nhập" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫ [..]
|
3 |
sáp nhậpGộp lại với nhau : Sáp nhập ba xã làm một.
|
4 |
sáp nhậpnhập vào với nhau làm một (thường nói về các tổ chức, đơn vị hành chính) ba xã sáp nhập làm một sáp nhập hai tỉnh [..]
|
5 |
sáp nhậpLà hình thức một hoặc một số công ty cùng loại (gọi là công ty bị sáp nhập) sáp nhập vào một công ty khác (gọi là công ty nhận sáp nhập) bằng cách chuyển toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợ [..]
|
<< thoạt tiên | thiện xạ >> |