Ý nghĩa của từ Ryu là gì:
Ryu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ Ryu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Ryu mình

1

14 Thumbs up   2 Thumbs down

Ryu


Rồng / môn phái / bậc thầy võ thuật
๖ۣۜRyu - Ngày 11 tháng 9 năm 2015

2

7 Thumbs up   6 Thumbs down

Ryu


Trường học , Chi phái , KaiKan ... Ryukyu Kempo Karate:
Nguồn: chutluulai.net

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Ryu


Trong tiếng Nhật, từ này nghĩa là "rồng" hoặc "môn phái", "bậc thầy" trong một môn võ nào đó.
Ngoài ra, đây còn là tên một nhân vật nổi tiếng trong game Street Fighter do Capcom sáng lập. Thêm nữa, một số game cũng liên quan đến Ryu là Breath of Fire, Ninja Gaiden.
nga - Ngày 20 tháng 11 năm 2018

4

7 Thumbs up   7 Thumbs down

Ryu


Ryu (リュウ Ryū, được viết là 隆 trong bản Street Fighter đầu tiên) là một nhân vật trò chơi điện tử được tạo ra bởi Capcom. Ryu là nhân vật chính của loạt trò chơi đối kháng nổi tiếng Street Fighter. Xuấ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

4 Thumbs up   6 Thumbs down

Ryu


Trường học , Chi phái , KaiKan …
Nguồn: vovinamthainguyen.vn

6

3 Thumbs up   6 Thumbs down

Ryu


Ryu (竜 hoặc 隆 hoặc りゅう hoặc リュウ): Ryu (manga), loạt truyện tranh của Masao Yajima và Akira Oze Ryu (họ Hàn Quốc), một họ phổ biến ở Hàn Quốc Ryū, từ tiếng Nhật để chỉ rồng Nhật bản Con người: Ryu Fuji [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

4 Thumbs up   7 Thumbs down

Ryu


Chi lưu, hệ phái, trường phái.
Nguồn: thegioivothuat.net (offline)

8

3 Thumbs up   7 Thumbs down

Ryu


 (Lưu): Hệ phái, trường phái.
Nguồn: aikidoquan4.wordpress.com





<< Self-organizing map Ứng cử viên bài viết chọn lọc/Thuyền nhân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa