1 |
RyuRồng / môn phái / bậc thầy võ thuật
|
2 |
RyuTrường học , Chi phái , KaiKan ... Ryukyu Kempo Karate:
|
3 |
RyuTrong tiếng Nhật, từ này nghĩa là "rồng" hoặc "môn phái", "bậc thầy" trong một môn võ nào đó. Ngoài ra, đây còn là tên một nhân vật nổi tiếng trong game Street Fighter do Capcom sáng lập. Thêm nữa, một số game cũng liên quan đến Ryu là Breath of Fire, Ninja Gaiden.
|
4 |
RyuRyu (リュウ Ryū, được viết là 隆 trong bản Street Fighter đầu tiên) là một nhân vật trò chơi điện tử được tạo ra bởi Capcom. Ryu là nhân vật chính của loạt trò chơi đối kháng nổi tiếng Street Fighter.
Xuấ [..]
|
5 |
RyuTrường học , Chi phái , KaiKan …
|
6 |
RyuRyu (竜 hoặc 隆 hoặc りゅう hoặc リュウ):
Ryu (manga), loạt truyện tranh của Masao Yajima và Akira Oze
Ryu (họ Hàn Quốc), một họ phổ biến ở Hàn Quốc
Ryū, từ tiếng Nhật để chỉ rồng Nhật bản
Con người:
Ryu Fuji [..]
|
7 |
RyuChi lưu, hệ phái, trường phái.
|
8 |
Ryu (Lưu): Hệ phái, trường phái.
|
<< Self-organizing map | Ứng cử viên bài viết chọn lọc/Thuyền nhân >> |