1 |
run awayCum động từ: - Rời khỏi một nơi hoặc một người bí mật và đột ngột Ví dụ: Tôi muốn biết lý do mà cô ấy muốn rời căn nhà của mình để đi đến với anh ấy. (I need to know a reason that makes she runs away from her home to get to him).
|
<< from now on | tmr >> |