1 |
role Vai, vai trò. | : ''to play the leading '''role''''' — thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo
|
2 |
role[roul]|danh từ vai (diễn) vai tròto play the leading role thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lãnh đạoChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
role| role role also rôle (rōl) noun 1. A character or part played by a performer. 2. The characteristic and expected social behavior of an individual. 3. A function or position. See s [..]
|
4 |
roleDanh từ: - Vị trí hoặc mục đích mà ai đó hoặc một cái gì đó có trong một tình huống, tổ chức, xã hội hoặc mối quan hệ - Một phần của một diễn viên trong một bộ phim hoặc vở kịch - Nhiệm vụ hoặc sử dụng mà ai đó hoặc một cái gì đó thường có hoặc dự kiến sẽ có
|
<< aubrietia | aubur >> |