1 |
ripple Sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng... ). | Tiếng rì rầm; tiếng róc rách. | : ''a '''ripple''' of conversation'' — tiếng nói chuyện rì rầm | : ''the '''ripple''' of the brook'' — tiếng róc [..]
|
2 |
ripplegợn sóng
|
3 |
rippleDanh từ: - Một con sóng nhỏ trên mặt nước - Một âm thanh hoặc cảm giác lan truyền qua một người hoặc một nhóm người, dần dần tăng lên và sau đó trở nên nhỏ hơn Động từ: - Để (gây ra) di chuyển trong sóng nhỏ - Một cái gì đó gợn sóng di chuyển theo cách không rõ ràng nhưng đáng chú ý:
|
<< riprap | earmark >> |