1 |
rinse + out) súc, rửa. | : ''to '''rinse''' [out] one's mouth'' — súc miệng | : ''to '''rinse''' one's hands'' — rửa tay | Giũ (quần áo). | Nhuộm (tóc). | Chiêu (đồ ăn) bằng nước (rượu... ). | : ''to [..]
|
2 |
rinse- là động từ có nghĩa là: rửa, sục, dội, giũ cái gì ra trong nước ví dụ: Rinse your hands! Your hands are so dirty ( Rửa tay đi con! Tay bẩn quá rồi) - cũng có nghĩa là Nhuộm tóc
|
3 |
rinse rửa, gội, xả, súc, tráng
|
4 |
rinseĐộng từ: - Sử dụng nước để làm sạch xà phòng hoặc bụi bẩn từ thứ gì đó Ví dụ: Rửa lại với nước sạch sau 5 phút mát xa mặt. (Rinse your face after 5 minutes massaging). Danh từ: - Quá trình sử dụng nước để loại bỏ xà phòng hoặc bụi bẩn
|
<< earn | rind >> |