Ý nghĩa của từ rinse là gì:
rinse nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rinse. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rinse mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rinse


+ out) súc, rửa. | : ''to '''rinse''' [out] one's mouth'' — súc miệng | : ''to '''rinse''' one's hands'' — rửa tay | Giũ (quần áo). | Nhuộm (tóc). | Chiêu (đồ ăn) bằng nước (rượu... ). | : ''to [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rinse


- là động từ có nghĩa là: rửa, sục, dội, giũ cái gì ra trong nước
ví dụ: Rinse your hands! Your hands are so dirty
( Rửa tay đi con! Tay bẩn quá rồi)
- cũng có nghĩa là Nhuộm tóc
gracehuong - 00:00:00 UTC 4 tháng 8, 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rinse


                                        rửa, gội, xả, súc, tráng
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rinse


Động từ:
- Sử dụng nước để làm sạch xà phòng hoặc bụi bẩn từ thứ gì đó
Ví dụ: Rửa lại với nước sạch sau 5 phút mát xa mặt. (Rinse your face after 5 minutes massaging).

Danh từ:
- Quá trình sử dụng nước để loại bỏ xà phòng hoặc bụi bẩn
la gi - 00:00:00 UTC 21 tháng 9, 2019





<< earn rind >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa