1 |
riant Tươi vui (phong cảnh... ). | Tươi cười (nét mặt... ). | Tươi vui. | : ''Visage '''riant''''' — bộ mặt tươi vui | Đẹp mắt. | : ''Une vallée '''riante''''' — một thung lũng đẹp mắt | Tươi đẹp. | [..]
|
<< firmament | richard >> |