1 |
rhetoric Tu từ học. | Thuật hùng biện. | : ''to use all one's '''rhetoric''' to persuade somebody'' — dùng tài hùng biện để thuyết phục ai | Sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện. [..]
|
2 |
rhetoricDanh từ: - Lời nói hoặc văn bản nhằm mục đích có hiệu quả và ảnh hưởng đến mọi người - Nghiên cứu về cách sử dụng ngôn ngữ hiệu quả - Ngôn ngữ thông minh nghe có vẻ tốt nhưng không chân thành hoặc không có ý nghĩa thực sự
|
<< rheostat | rhetorician >> |