1 |
renversé Lật ngược, lộn ngược. | : ''Image '''renversée''' d’un objet'' — hình lộn ngược của một vật | Đảo, đảo ngược. | : ''Fraction '''renversée''''' — phân số đảo | Ngửa. | : ''Tête '''renversée''''' — [..]
|
<< fief | fiendish >> |