1 |
remand Sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm. | : ''detention under '''remand''''' — sự giam tạm | : '''''remand''' home'' — nơi giam giữ tạn thời những tội phạm vị thành niên | Gửi trả [..]
|
<< remark | reman >> |