Ý nghĩa của từ relegate là gì:
relegate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ relegate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa relegate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

relegate


Loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra. | : ''to '''relegate''' a worthless book to the wastepaper-basket'' — vứt bỏ cuốn sách tồi vào sọt giấy loại | Giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành... ). | : ''to ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< relieve release >>