1 |
regardsTrân trọng. Thường dùng ở cuối thư, thư điện tử trong các văn cảnh mang tính trang trọng.
|
2 |
regards+ Regard: Động từ, nghĩa là ngắm nhìn, xem xét, coi như + Regard: Danh từ, nghĩa là sự quan tâm, sự lưu ý, sự coi trọng, khía cạnh, điểm nói đến + Regards: danh từ số nhiều, với nghĩa là chúc mừng, lời chào (sử dụng cuối thư) + Regards trong cụm từ as regards about: liên quan, về, về mặt
|
3 |
regardsThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
<< r.i.p | quỳnh trâm >> |