1 |
refer Quy, quy cho, quy vào. | : ''to '''refer''' one's failure to...'' — quy sự thất bại là ở tại... | Chuyển đến (ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho nghiên cứu giải quyết. | : ''the matter must be r [..]
|
2 |
refer giới thiệu (tới bác sĩ chuyên môn)
|
<< reel | regent >> |