1 |
reconstruction Sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu... ). | Sự dựng lại (một vở kịch... ). | Sự diễn lại. | Sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại. [..]
|
2 |
reconstruction© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
<< reconciliation | recorder >> |