Ý nghĩa của từ raisonnablement là gì:
raisonnablement nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ raisonnablement Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa raisonnablement mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

raisonnablement


Biết điều; phải lẽ. | : ''Parler '''raisonnablement''''' — ăn nói phải lẽ | Vừa phải, phải chăng. | : ''Boire '''raisonnablement''''' — uống rượu vừa phải
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< sa thải sam >>