Ý nghĩa của từ rờ rỡ là gì:
rờ rỡ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rờ rỡ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rờ rỡ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rờ rỡ


Sáng tỏ. | : ''Ánh bình minh '''rờ rỡ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rờ rỡ


Sáng tỏ: ánh bình minh rờ rỡ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rờ rỡ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rờ rỡ": . ra rả ra rìa rã rời rã rượi rào rào rào rạo rau ráu râu ria rầu rĩ rầy rà [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rờ rỡ


Sáng tỏ: ánh bình minh rờ rỡ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< hợp thời hợp tuyển >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa