Ý nghĩa của từ rén chiếng là gì:
rén chiếng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rén chiếng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rén chiếng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rén chiếng


Rón rén trình bày.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rén chiếng


rón rén trình bày. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rén chiếng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rén chiếng": . rén chiếng rốn chiêng. Những từ có chứa "rén chiếng" in its definition in V [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rén chiếng


rón rén trình bày
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khom khom khoá xuân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa