Ý nghĩa của từ réfutation là gì:
réfutation nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ réfutation Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa réfutation mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

réfutation


Sự bẻ lại, sự bác. | : '''''Réfutation''' d’un argument'' — sự bác một lý lẽ | Lý lẽ (để) bẻ lại, chứng cứ (để) bẻ lại, chứng cứ bác bỏ. | : ''Sa conduite est la meilleure '''réfutation''' de cette [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< refusé reg >>