1 |
réfutation Sự bẻ lại, sự bác. | : '''''Réfutation''' d’un argument'' — sự bác một lý lẽ | Lý lẽ (để) bẻ lại, chứng cứ (để) bẻ lại, chứng cứ bác bỏ. | : ''Sa conduite est la meilleure '''réfutation''' de cette [..]
|
<< refusé | reg >> |