Ý nghĩa của từ quitte là gì:
quitte nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ quitte Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quitte mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quitte


Xong nợ. | Thoát, khỏi. | : '''''Quitte''' d’embarras'' — khỏi lúng túng | : ''en être '''quitte''' pour'' — chỉ còn phải chịu | : ''En être '''quitte''' pour la peur'' — chỉ còn phải một phen sợ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< fascination fate >>