1 |
quen thói . Đã thành thói xấu lâu ngày, khó sửa được (hàm ý chê). | : '''''Quen thói''' làm ăn dối trá.''
|
2 |
quen thóiđg. (kng.). Đã thành thói xấu lâu ngày, khó sửa được (hàm ý chê). Quen thói làm ăn dối trá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen thói". Những từ có chứa "quen thói" in its definition in Vietnames [..]
|
3 |
quen thóiđg. (kng.). Đã thành thói xấu lâu ngày, khó sửa được (hàm ý chê). Quen thói làm ăn dối trá.
|
4 |
quen thói(Khẩu ngữ) đã thành thói xấu lâu ngày, khó sửa được "Lạ gì bỉ sắc tư phong, Trời xanh quen thói má hồng đánh ghen." (TKiề [..]
|
<< que đan | quyền bính >> |