Ý nghĩa của từ quen nết là gì:
quen nết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quen nết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quen nết mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quen nết


Có thói quen xấu. | : '''''Quen nết''' ngủ dậy là khóc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quen nết


Có thói quen xấu: Quen nết ngủ dậy là khóc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen nết". Những từ có chứa "quen nết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quen làm quen lạ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quen nết


Có thói quen xấu: Quen nết ngủ dậy là khóc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quyết khoa quyết chí >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa