Ý nghĩa của từ quen lệ là gì:
quen lệ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quen lệ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quen lệ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quen lệ


Đã thành thói quen. | : '''''Quen lệ''' ngủ trưa.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quen lệ


Đã thành thói quen: Quen lệ ngủ trưa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen lệ". Những từ có chứa "quen lệ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quen làm quen lạ thói qu [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quen lệ


Đã thành thói quen: Quen lệ ngủ trưa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quyết nghị quyết kế thừa cơ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa