1 |
quang tuyến Đường truyền ánh sáng hoặc các bức xạ khác từ nguồn đến chỗ thu. | : ''Chiếu '''quang tuyến'''.'' | : ''X.''
|
2 |
quang tuyếndt (H. tuyến: chỉ, đường) Đường truyền ánh sáng hoặc các bức xạ khác từ nguồn đến chỗ thu: Chiếu quang tuyến X.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quang tuyến". Những từ có chứa "quang tuyến" in its [..]
|
3 |
quang tuyếndt (H. tuyến: chỉ, đường) Đường truyền ánh sáng hoặc các bức xạ khác từ nguồn đến chỗ thu: Chiếu quang tuyến X.
|
4 |
quang tuyếnTrong quang học, nhất là trong quang hình, một tia sáng hay một quang tuyến là một đường đi của ánh sáng hoặc các bức xạ điện từ khác từ nguồn đến chỗ thu.
Trong các trường hợp đơn giản nhất của quan [..]
|
<< quang phổ | quang đãng >> |