1 |
què Do bị thương tật, tay chân không cử động được bình thường. | : ''Chưa đui, chưa '''què''', chớ khoe rằng tốt. (tục ngữ)''
|
2 |
quètt Do bị thương tật, tay chân không cử động được bình thường: Chưa đui, chưa què, chớ khoe rằng tốt (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "què". Những từ phát âm/đánh vần giống như "què": . [..]
|
3 |
quètt Do bị thương tật, tay chân không cử động được bình thường: Chưa đui, chưa què, chớ khoe rằng tốt (tng).
|
4 |
quèmất khả năng cử động bình thường của tay chân, do bị thương tật bị què chân què tay Đồng nghĩa: què quặt
|
5 |
quèkhañja (tính từ)
|
<< ngày sinh | ngáo >> |